Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Xuân Dương
Mã sinh viên: 1531190160
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 5 ** TB ** 5 (TB) 10/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Hình họa 3 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
6 Tin học văn phòng 4 5 TB 5 (TB) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 3 4 Y 4 (Y) 21/09/2014
11 Nguyên lý máy 1 9 4 9 Y XS 9 (XS) 12/09/2014 04/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
13 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 4 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
16 Hóa học đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 14/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
18 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4 Y 4 (Y) 27/01/2015
19 Chi tiết máy 9 9 XS 9 (XS) 15/01/2015
20 Thực hành Nguội 7.3 KH 7.3 (KH)
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
22 CAD I (I)
23 Phương pháp tính 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 21/01/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 19/01/2015 13/02/2015
25 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
26 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
28 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015
29 Công nghệ bảo trì 6 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
30 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)
31 Máy cắt 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
32 Thực hành Sửa chữa 7 KH 7 (KH)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
34 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
35 Thực hành CNC 6 TBK 6 (TBK)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
37 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
41 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
42 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 TB 5 (TB)
43 CAD 7 7 B 7 (B) 03/10/2016
44 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2016
45 CAD I (I)
46 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
47 Phương pháp tính 2 2 3 3 K K 3 (K) 22/09/2015 05/10/2015
48 Phương pháp tính 7 8 G 8 (G) 01/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo