Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Dũng
Mã sinh viên: 1531190166
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 3.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Hình họa 4.5 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
6 Tin học văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/03/2014 05/04/2014
8 Toán cao cấp 1 3 2.5 4 3 Y K 4 (Y) 20/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
11 Nguyên lý máy 1 8.5 3 8 K G 8 (G) 12/09/2014 04/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 28/10/2014
13 Vật lý 0 0 3 3 K K 3 (K) 03/09/2014 03/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2 9.5 3 8 K G 8 (G) 19/09/2014 09/10/2014
15 Sức bền vật liệu 0 8 2 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
16 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
18 Toán cao cấp 1 4 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 Chi tiết máy 6.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
21 Thực hành Nguội 7.3 KH 7.3 (KH)
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
24 CAD I (I)
25 Phương pháp tính 0 ** 0 ** K ** ** 21/01/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Pháp luật đại cương 0 ** 0 ** K ** ** 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
30 Công nghệ bảo trì ** ** ** ** ** ** ** 10/08/2015 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
32 Máy cắt I (I)
33 Thực hành Sửa chữa 0 K (I)
34 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 K (I)
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo