Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1531190208
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 1 2 3 K K 3 (K) 20/03/2014 11/04/2014
5 Hình họa 1 2 3 3 K K 3 (K) 24/03/2014 09/04/2014
6 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 0 1.5 2 3 K K 3 (K) 21/09/2014 12/10/2014
11 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
13 Vật lý 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 03/09/2014 03/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 0 1.5 2 3 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
16 Hóa học đại cương 5.5 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
18 Vật liệu học 3 5 TB 5 (TB) 30/08/2014
19 Hình họa 3.5 4.6 D 4.6 (D) 27/09/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2 2 K K 2 (K) 27/01/2015 19/02/2015
21 Chi tiết máy 0 0 2 2 K K 2 (K) 15/01/2015 10/02/2015
22 Phương pháp tính 0 1 2 3 K K 3 (K) 27/01/2015 18/02/2015
23 Thực hành Nguội 6.7 TBK 6.7 (TBK)
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
25 CAD 4.5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
27 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
28 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 04/09/2015
30 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
32 Công nghệ bảo trì 5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt I (I)
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
39 Thực hành CNC 6 TBK 6 (TBK)
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 2 K 2 (K) 24/01/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 G 8.5 (G)
45 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 24/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
47 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
48 Sức bền vật liệu I (I)
49 Sức bền vật liệu 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2017
50 Kỹ thuật điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2016
51 Phương pháp tính 4 4 Y 4 (Y) 24/09/2015
52 Chi tiết máy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2017
53 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2017
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 4 Y 4 (Y) 16/09/2016
56 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo