Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Cường
Mã sinh viên: 1531190209
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Hình họa 2 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/03/2014 09/04/2014
6 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
11 Nguyên lý máy 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 12/09/2014 04/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
13 Vật lý 3 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
15 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
16 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 14/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2 7 K KH 7 (KH) 27/01/2015 19/02/2015
19 Chi tiết máy 5 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
20 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
21 Thực hành Nguội 8 G 8 (G)
22 Giáo dục thể chất 3 10 8 G 8 (G) 19/01/2015
23 CAD I (I)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
25 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
26 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
28 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 An toàn và môi trường công nghiệp 1 8.5 3 8 K G 8 (G) 13/08/2015 02/09/2015
30 Công nghệ bảo trì 7 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
32 Máy cắt 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 26/08/2015
33 Thực hành Sửa chữa 7.5 KH 7.5 (KH)
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
36 Thực hành CNC 6.3 TBK 6.3 (TBK)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
38 Công nghệ CNC 2 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 G 8.5 (G)
43 Công nghệ CNC 6.5 7 KH 7 (KH) 25/05/2016
44 Sức bền vật liệu 4.5 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 TB 5 (TB)
47 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2016
48 CAD 3.5 4 Y 4 (Y) 23/09/2015
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
51 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
52 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
53 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 29/09/2016
54 Đồ án chi tiết máy 3 K 3 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo