Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Long
Mã sinh viên: 1531190238
Lớp: CĐ CĐ 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 3 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 24/12/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ lý thuyết 1 2 2 2 K K 2 (K) 17/03/2014 05/04/2014
5 Vật liệu học 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 20/03/2014 11/04/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
7 Hình họa 3.5 5 3 4 K Y 4 (Y) 24/03/2014 09/04/2014
8 Tin học văn phòng 4.5 4 Y 4 (Y) 28/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 1 3 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 1 2 K K 2 (K) 20/09/2014 11/10/2014
12 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
13 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 02/09/2014
14 Kỹ thuật điện 0 2.5 2 3 K K 3 (K) 21/09/2014 12/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
16 Nguyên lý máy 6 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
18 Vật lý 6 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
19 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 29/08/2014
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 TBK 6 (TBK) 02/02/2015
21 CAD 2.5 1.5 4 3 Y K 4 (Y) 06/02/2015 27/03/2015
22 Phương pháp tính 0 1 1 2 K K 2 (K) 21/01/2015 18/02/2015
23 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 19/01/2015
25 Chi tiết máy 2 2 3 3 K K 3 (K) 15/01/2015 10/02/2015
26 Thực hành Nguội 7.3 KH 7.3 (KH)
27 Pháp luật đại cương I (I)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 13/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ bảo trì ** ** ** ** ** ** ** 11/08/2015 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
33 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành Sửa chữa 3.3 K 3.3 (K)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
36 Công nghệ CNC ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 K (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo