Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Duy
Mã sinh viên: 1531190249
Lớp: CĐ CĐ 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ lý thuyết 0 1 3 3 K K 3 (K) 17/03/2014 05/04/2014
5 Vật liệu học 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 20/03/2014 11/04/2014
6 Toán cao cấp 1 4 6 TBK 6 (TBK) 06/04/2014 ĐPK
7 Hình họa 1 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
8 Tin học văn phòng I (I)
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu I (I)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 8.5 4 8 Y G 8 (G) 19/09/2014 09/10/2014
13 Hóa học đại cương 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 02/09/2014 29/09/2014
14 Kỹ thuật điện 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 21/09/2014 12/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
16 Nguyên lý máy 8 8 G 8 (G) 12/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 6.5 TBK 6.5 (TBK)
18 Vật lý 2.5 4 Y 4 (Y) 22/09/2014 ĐPK
19 Cơ lý thuyết 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2015 06/10/2015
20 Tin học văn phòng 5.5 5 TB 5 (TB) 13/01/2015
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 TBK 6 (TBK) 02/02/2015
23 CAD 4 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
24 Phương pháp tính 0 8 2 8 K G 8 (G) 21/01/2015 18/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 19/01/2015
26 Chi tiết máy 0 2 K 2 (K) 15/01/2015
27 Thực hành Nguội 7.3 KH 7.3 (KH)
28 Pháp luật đại cương 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 29/07/2015 24/08/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
32 Công nghệ bảo trì 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 5.5 TB 5.5 (TB)
36 Thực hành CNC 6.5 TBK 6.5 (TBK)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
39 Công nghệ CNC 6 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 6 TBK 6 (TBK)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 TBK 6 (TBK)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
46 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 18/03/2015 01/04/2015
47 Chi tiết máy 7 7 KH 7 (KH) 17/09/2015
48 Đồ án chi tiết máy 7.5 KH 7.5 (KH)
49 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo