Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Tiệp
Mã sinh viên: 1531190250
Lớp: CĐ CĐ 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 18/12/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ lý thuyết 5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
5 Vật liệu học 4.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2014 12/04/2014
7 Hình họa 4 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
8 Tin học văn phòng 0 5.5 2 5 K TB 5 (TB) 28/03/2014 10/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 19/09/2014 09/10/2014
12 Hóa học đại cương 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 02/09/2014 29/09/2014
13 Kỹ thuật điện 4 5 TB 5 (TB) 21/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
15 Nguyên lý máy 7 8 G 8 (G) 12/09/2014
16 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
17 Vật lý 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 03/10/2014
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 3 3 K K 3 (K) 02/02/2015 19/02/2015
19 Tiếng Anh 1 5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
20 CAD 7 7 KH 7 (KH) 06/02/2015
21 Phương pháp tính 0 1 1 2 K K 2 (K) 21/01/2015 18/02/2015
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 5 TB 5 (TB) 18/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 19/01/2015
24 Chi tiết máy 1 1 3 3 K K 3 (K) 15/01/2015 10/02/2015
25 Thực hành Nguội 8.3 G 8.3 (G)
26 Pháp luật đại cương I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 06/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
30 Công nghệ bảo trì ** ** ** ** ** ** ** 11/08/2015 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
32 Máy cắt I (I)
33 Thực hành Sửa chữa 3.8 K 3.8 (K)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
35 Công nghệ CNC ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 K (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo