Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đức Long
Mã sinh viên: 1531190258
Lớp: CĐ CĐ 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 6 5 6 TB TBK 6 (TBK) 18/12/2013 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 3 7 4 6 Y TBK 6 (TBK) 24/12/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 07/07/2014
4 Cơ lý thuyết 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 05/04/2014
5 Vật liệu học 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 20/03/2014 11/04/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Hình họa 2.5 5 4 5 Y TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
8 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 28/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
12 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
13 Kỹ thuật điện 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 28/10/2014
15 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
16 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
17 Vật lý 6 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 KH 7 (KH) 02/02/2015
20 CAD I (I)
21 Phương pháp tính 0 0 1 1 K K 1 (K) 21/01/2015 18/02/2015
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 18/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
24 Chi tiết máy 3 4.5 3 4 K Y 4 (Y) 15/01/2015 10/02/2015
25 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
26 Pháp luật đại cương 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 06/08/2015 04/09/2015
28 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
29 An toàn và môi trường công nghiệp ** 7 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ bảo trì 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
32 Máy cắt 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
33 Thực hành Sửa chữa 7.8 KH 7.8 (KH)
34 Phương pháp tính I (I)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2016
36 Thực hành CNC 6.5 TBK 6.5 (TBK)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
40 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 2 4 Y 4 (Y) 23/01/2016
43 Thiết kế và phát triển sản phẩm ** ** ** (I) 22/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 G 8.5 (G)
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
46 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 01/06/2017
47 Phương pháp tính I (I)
48 CAD ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
50 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
51 Pháp luật đại cương 8 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
52 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2017
53 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2017
54 Công nghệ CNC ** ** ** ** 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án chi tiết máy 4 Y 4 (Y)
56 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo