Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Mạnh Cao
Mã sinh viên: 1531190262
Lớp: CĐ CĐ 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 0 4 2 Y K 4 (Y) 24/12/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ lý thuyết I (I)
5 Vật liệu học 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 20/03/2014 11/04/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
7 Hình họa 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 24/03/2014 09/04/2014
8 Tin học văn phòng 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 28/03/2014 10/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 0 0 2 2 K K 2 (K) 18/09/2014 10/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 2 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 19/09/2014 09/10/2014
12 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
13 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
15 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
16 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
17 Vật lý 2 1 4 3 Y K 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
18 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 3 ** K ** ** 02/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 CAD ** 2 ** 3 ** K 3 (K) 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phương pháp tính 0 ** 0 ** K ** ** 21/01/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 19/01/2015
26 Chi tiết máy ** ** ** (I) 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực hành Nguội 6.7 TBK 6.7 (TBK)
28 Pháp luật đại cương I (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 06/08/2015 04/09/2015
30 Tiếng Anh 2 3 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
32 Công nghệ bảo trì 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 7.3 KH 7.3 (KH)
36 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2.2 F 2.2 (F) 09/08/2016
37 Thực hành CNC 7.3 KH 7.3 (KH)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 18/01/2016
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
40 Công nghệ CNC 2 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 6 TBK 6 (TBK)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 1 4 Y 4 (Y) 23/01/2016
43 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 25/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
45 Đồ án chi tiết máy 0 K (I)
46 Thiết kế và phát triển sản phẩm ** ** ** (I) 22/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Chuyên đề tự động hóa quá trình sản xuất 0 K (I)
48 Cơ lý thuyết I (I)
49 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vật lý I (I)
51 Vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 17/03/2017
52 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 29/09/2016
53 Phương pháp tính ** ** ** (I) 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
55 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2016
56 CAD 2.5 4 Y 4 (Y) 28/03/2016
57 CAD 5 5.4 D 5.4 (D) 04/04/2017
58 Phương pháp tính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2017
59 Pháp luật đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 K 3 (K) 28/09/2016
61 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
62 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 TB 5 (TB) 15/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo