Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Đức
Mã sinh viên: 1531190277
Lớp: CĐ CĐ 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 24/12/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ lý thuyết 4 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
5 Vật liệu học 1.5 4 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
7 Hình họa 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/03/2014 09/04/2014
8 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 28/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
11 Vẽ kỹ thuật 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
12 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
13 Kỹ thuật điện 5 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
15 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
16 Thực hành cắt gọt 1 6.5 TBK 6.5 (TBK)
17 Vật lý 3 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
18 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2015
19 Vật lý 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2015 02/10/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 02/02/2015 19/02/2015
22 CAD 5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
23 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/01/2015 13/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 19/01/2015
26 Chi tiết máy 4.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
27 Thực hành Nguội 7.3 KH 7.3 (KH)
28 Pháp luật đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015
32 Công nghệ bảo trì 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 6.5 TBK 6.5 (TBK)
36 Thực hành CNC 7 KH 7 (KH)
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
39 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 6 TBK 6 (TBK)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 TBK 6 (TBK)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 G 8 (G) 21/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
46 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
47 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 KH 7 (KH) 19/09/2015
48 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
49 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
50 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
51 Đồ án chi tiết máy 3 K 3 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo