Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Luyện Văn Đình
Mã sinh viên: 1531190284
Lớp: CĐ CĐ 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
5 Vật liệu học 1.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Hình họa 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/03/2014 09/04/2014
8 Tin học văn phòng 2.5 5.5 3 5 K TB 5 (TB) 28/03/2014 10/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu 1 8 3 8 K G 8 (G) 18/09/2014 10/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 19/09/2014 09/10/2014
12 Hóa học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 02/09/2014
13 Kỹ thuật điện 2 3.5 4 5 Y TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 28/10/2014
15 Nguyên lý máy 0 8 3 8 K G 8 (G) 12/09/2014 04/10/2014
16 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
17 Vật lý 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 1.7 6.4 F C 6.4 (C) 20/09/2015 08/10/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 02/02/2015 19/02/2015
20 CAD I (I)
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Chi tiết máy 0 5 1 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
25 Thực hành Nguội 6.7 TBK 6.7 (TBK)
26 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
27 Pháp luật đại cương 2 2 3 3 K K 3 (K) 29/07/2015 24/08/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 An toàn và môi trường công nghiệp 0 8 2 8 K G 8 (G) 13/08/2015 02/09/2015
31 Công nghệ bảo trì 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
33 Máy cắt 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
34 Thực hành Sửa chữa 7.3 KH 7.3 (KH)
35 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành CNC 5.7 TB 5.7 (TB)
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
40 Công nghệ CNC ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 6 TBK 6 (TBK)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 8 G 8 (G) 23/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
44 Đồ án chi tiết máy 0 K (I)
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 TBK 6 (TBK)
46 Công nghệ CNC 3.5 5 TB 5 (TB) 25/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
48 Thiết kế và phát triển sản phẩm ** ** ** (I) 22/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
50 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 02/10/2015
51 Phương pháp tính 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2015
52 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Tiếng Anh 2 I (I)
55 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
56 Pháp luật đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2016
57 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 29/09/2016
58 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo