1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
18/12/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
19/12/2013
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
28/11/2013
|
|
|
4
|
Hóa học đại cương
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
21/03/2014
|
|
|
5
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
3
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
19/03/2014
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 1
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
22/03/2014
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
10/11/2014
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 2
|
8
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
11/09/2014
|
|
|
9
|
Vẽ kỹ thuật
|
2
|
3
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
14/09/2014
|
09/10/2014
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
08/09/2014
|
|
|
11
|
Hóa môi trường
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
23/09/2014
|
|
|
12
|
Hóa sinh học 1
|
6.5
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
19/09/2014
|
|
|
13
|
Vật lý
|
2.5
|
2.5
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
03/09/2014
|
01/10/2014
|
|
14
|
Hóa hữu cơ
|
0.5
|
3
|
2
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
15/09/2014
|
08/10/2014
|
|
15
|
Vật lý
|
2.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
17/09/2015
|
|
|
16
|
Kỹ thuật điện
|
4
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
20/01/2015
|
|
|
17
|
Hóa lý 1
|
5.5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
07/01/2015
|
|
|
18
|
Tiếng Anh 1
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
29/01/2015
|
|
|
19
|
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
|
3
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
15/01/2015
|
|
|
20
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
5.5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
23/01/2015
|
|
|
21
|
Hóa phân tích
|
7.5
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
19/01/2015
|
|
|
22
|
Hóa sinh học 2
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
21/01/2015
|
|
|
23
|
Giáo dục thể chất 3
|
9
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
19/01/2015
|
|
|
24
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
30/01/2015
|
|
|
25
|
Kỹ thuật phản ứng
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
04/08/2015
|
|
|
26
|
Phân tích môi trường
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
06/08/2015
|
|
|
27
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
0
|
5
|
2
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
09/08/2015
|
26/08/2015
|
|
28
|
Sinh thái học
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
30/07/2015
|
|
|
29
|
Thực hành phân tích môi trường
|
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
|
|
|
30
|
Vi sinh kỹ thuật môi trường
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
24/07/2015
|
|
|
31
|
Tin học văn phòng
|
0
|
7
|
3
|
8
|
K
|
G
|
8 (G)
|
16/07/2015
|
25/08/2015
|
|
32
|
Tiếng Anh 2
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
11/08/2015
|
|
|
33
|
Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn
|
6.5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
15/01/2016
|
|
|
34
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
8.5
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
23/01/2016
|
|
|
35
|
Pháp luật đại cương
|
5.5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
15/01/2016
|
|
|
36
|
An toàn lao động
|
8.5
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
22/01/2016
|
|
|
37
|
Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại
|
5.5
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
15/01/2016
|
|
|
38
|
Kỹ thuật xử lý nước thải
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
22/01/2016
|
|
|
39
|
Đa dạng sinh học
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
20/01/2016
|
|
|
40
|
Quản lý môi trường
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
20/01/2016
|
|
|
41
|
Độc học môi trường
|
6.5
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
15/01/2016
|
|
|
42
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường)
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
22/02/2016
|
|
|
43
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Môi trường)
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
44
|
Quản lý chất lượng môi trường
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
24/05/2016
|
|
|
45
|
Sức khỏe cộng đồng và vệ sinh môi trường
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
17/05/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|