Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Đình Cường
Mã sinh viên: 1531240053
Lớp: CĐ TĐH 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 3 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 10/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Vật lý 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2014 10/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 02/06/2014
8 Mạch điện 1 I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 18/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 An toàn điện 5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
11 Quy hoạch tuyến tính 0 0 3 3 K K 3 (K) 12/09/2014 04/10/2014
12 Tin học văn phòng 6.5 7 KH 7 (KH) 16/09/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 Y 4 (Y) 20/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Điện tử công suất 3 4 Y 4 (Y) 09/01/2015
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
18 Vật liệu điện, điện tử 3.5 5 TB 5 (TB) 13/01/2015
19 Khí cụ điện I (I)
20 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 Y 4 (Y) 28/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Lý thuyết điều khiển tự động 0 ** 2 ** K ** ** 15/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Máy điện I (I)
24 Kỹ thuật đo lường và cảm biến ** ** ** ** 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành điện cơ bản 4.5 Y 4.5 (Y)
26 Thực hành máy điện 0 K (I)
27 Truyền động điện ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Cung cấp điện ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điều khiển lô gíc I (I)
31 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.7 TBK 6.7 (TBK)
32 Tiếng Anh 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo