Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Bá Hiệp
Mã sinh viên: 1531270010
Lớp: CĐ TC-NH 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 12/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 28/10/2014
8 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
9 Lý thuyết thống kê 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
10 Nguyên lý kế toán 0 7 3 8 K G 8 (G) 24/09/2014 14/10/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 22/09/2014 11/10/2014
12 Xác suất thống kê 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
13 Kinh tế vi mô 0 9.5 3 9 K XS 9 (XS) 11/09/2014 04/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 6 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 ** 1 ** K ** ** 06/02/2015 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
18 Toán tài chính 5.5 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
19 Tài chính tiền tệ 8 8 G 8 (G) 12/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 07/01/2015
21 Địa lý kinh tế 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
22 Kinh tế vĩ mô 7.5 8 G 8 (G) 03/01/2015
23 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thuế 5 6 TBK 6 (TBK) 03/08/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 6 3 7 K KH 7 (KH) 12/08/2015 31/08/2015
26 Tiếng Anh 2 8 8 G 8 (G) 30/08/2015 ĐPK
27 Định giá tài sản 6.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
28 Quản trị học 8.5 8 G 8 (G) 29/07/2015
29 Quản trị văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 1 7 8 G 8 (G) 28/07/2015
31 Tài chính công 3.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
32 Ngân hàng thương mại 6 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
33 Tài chính quốc tế 3.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
34 Thị trường chứng khoán 4.5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7.5 7 KH 7 (KH) 28/01/2016
37 Tin học quản lý tài chính 7 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
38 Thanh toán quốc tế 9 9 XS 9 (XS) 19/05/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 6.5 TBK 6.5 (TBK)
40 Quản lý danh mục đầu tư 6.5 7 KH 7 (KH) 26/05/2016
41 Xác suất thống kê 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 14/03/2015 03/04/2015
42 Tiếng Anh 1 I (I)
43 Tiếng anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
44 Luật kinh tế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo