Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Ngọc
Mã sinh viên: 1531270023
Lớp: CĐ TC-NH 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 TB 5 (TB) 28/10/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 25/09/2014 14/10/2014
9 Pháp luật đại cương 4 4 Y 4 (Y) 06/09/2014
10 Lý thuyết thống kê 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
11 Nguyên lý kế toán 6.5 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
13 Xác suất thống kê 1 1 2 2 K K 2 (K) 05/09/2014 03/10/2014
14 Kinh tế vi mô 3.5 5 TB 5 (TB) 11/09/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
16 Toán tài chính 0 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 14/01/2015 12/02/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
18 Marketing căn bản 4 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 30/01/2015 12/03/2015
20 Địa lý kinh tế 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 21/01/2015 08/02/2015
21 Tài chính tiền tệ 6.5 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
23 Kinh tế vĩ mô 4.5 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
24 Luật kinh tế 5 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
25 Thuế 6 7 KH 7 (KH) 03/08/2015
26 Định giá tài sản 5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
27 Quản trị học 8.5 8 G 8 (G) 29/07/2015
28 Quản trị văn phòng 2 7.5 4 7 Y KH 7 (KH) 02/08/2015 22/08/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 1 6 7 KH 7 (KH) 28/07/2015
30 Tài chính công 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
31 Ngân hàng thương mại 6.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
32 Tài chính quốc tế 2.5 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
33 Thị trường chứng khoán 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
36 Tin học quản lý tài chính 7.5 8 G 8 (G) 01/02/2016
37 Thanh toán quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 G 8 (G)
39 Quản lý danh mục đầu tư 6.5 7 KH 7 (KH) 26/05/2016
40 Xác suất thống kê ** ** ** ** 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
42 Xác suất thống kê 1 ** 2 ** K ** ** 14/03/2015 03/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Xác suất thống kê 7 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2016
44 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo