1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
02/12/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
10/12/2013
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
07/07/2014
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
22/03/2014
|
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
2
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
21/03/2014
|
07/04/2014
|
|
6
|
Pháp luật đại cương
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
21/03/2014
|
|
|
7
|
Nhập môn du lịch học
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
18/03/2014
|
|
|
8
|
Tâm lý học đại cương
|
3
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
12/03/2014
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
12/05/2014
|
|
|
10
|
Nghi thức xã hội
|
9
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
11/09/2014
|
|
|
11
|
Kinh tế vi mô
|
2.5
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
10/09/2014
|
|
|
12
|
Tham quan tuyến điểm du lịch
|
|
|
8.5
|
|
G
|
|
8.5 (G)
|
|
|
|
13
|
Nguyên lý kế toán
|
0
|
**
|
2
|
**
|
K
|
**
|
**
|
24/09/2014
|
14/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kỹ năng giao tiếp
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/09/2014
|
14/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
02/09/2014
|
|
|
16
|
Quản trị học
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/09/2014
|
|
|
17
|
Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
21/01/2015
|
12/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Kiểm soát đồ uống và thực phẩm
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tài chính tiền tệ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực hành nghiệp vụ lữ hành
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Lý thuyết thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|