Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Trung
Mã sinh viên: 1631010128
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 ** 3.2 ** F ** ** 07/02/2015 20/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 1.5 1.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 18/02/2015
4 Tin học văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
5 Vật liệu học 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 05/02/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
12 Vật lý 5.5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
14 Vẽ kỹ thuật 1 1.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/08/2015 13/09/2015
15 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/08/2015
18 Cơ lý thuyết I (I)
19 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2017
21 Chi tiết máy I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 5 3.3 F 3.3 (F) 15/01/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
27 CAD I (I)
28 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 25/02/2016
29 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 13/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 PLC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2016
33 PLC 3 3.2 F 3.2 (F) 10/08/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2016
35 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
36 Pháp luật đại cương 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/07/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
38 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
39 CAD/CAM 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
40 Công nghệ CNC 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2017
41 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2017
43 Đồ gá 2 3 F 3 (F) 13/01/2017
44 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
45 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 6 C 6 (C) 19/05/2017
48 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
49 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 CAD 3 3.8 F 3.8 (F) 03/10/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo