Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Kiên
Mã sinh viên: 1631010174
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6.5 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 1 4 3 5 F D 5 (D) 02/02/2015 18/02/2015
4 Tin học văn phòng 3 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2015
5 Vật liệu học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 30/07/2015 04/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 30/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 D 4 (D) 20/09/2015
19 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
21 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
24 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
25 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
26 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
27 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 04/08/2016
30 PLC 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
32 Máy cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
33 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/07/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2016
35 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 D 5 (D) 20/01/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2017
39 Đồ gá 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2017
40 Công nghệ CNC I (I)
41 CAD/CAM 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/02/2017
43 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/05/2017
46 Hình họa 6 6 C 6 (C) 23/03/2016
47 Sức bền vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2016
48 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2016
49 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2017
50 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo