| 1 | Vật liệu học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Toán cao cấp 1 | 3 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 30/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Cơ lý thuyết | 0 | 1 | 2 | 2.7 | F | F | 2.7 (F) | 07/02/2015 | 20/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hình họa | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 01/02/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tin học văn phòng | 2 | 5 | 3 | 5 | F | D | 5 (D) | 14/01/2015 | 30/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 1 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 05/02/2015 | 26/05/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) |  |  | 5.9 |  | TB |  | 5.9 (TB) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Thi tốt nghiệp chính trị | 9 |  | 9 |  | XS |  | 9 (XS) | 21/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL) | 8.69999980926514 |  | 9 |  | XS |  | 9 (XS) | 23/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |