Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1631020014
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ khí đại cương 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2015 10/02/2015
3 Cơ lý thuyết 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/02/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 1.5 2.5 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 18/01/2015 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Điện kỹ thuật I (I)
8 Giáo dục quốc phòng (I)
9 Giáo dục thể chất 1 (I)
10 Chính trị I (I)
11 Ngoại ngữ 1 I (I)
12 Vật liệu cơ khí I (I)
13 Cơ lý thuyết I (I)
14 Hàn cơ bản I (I)
15 Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp I (I)
16 Nguội cơ bản I (I)
17 Vẽ kỹ thuật I (I)
18 Nguyên lý máy I (I)
19 Sức bền vật liệu I (I)
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
22 Vật lý I (I)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 14/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
26 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
28 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
29 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL) I (I)
30 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo