Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Công Huy
Mã sinh viên: 1631020118
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0.5 2.5 2 3.3 F F 3.3 (F) 04/02/2015 03/03/2015
2 Cơ khí đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2015
3 Hình họa 2 1.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 3 3.5 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 18/01/2015 09/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Tin học đại cương I (I)
8 Điện cơ bản I (I)
9 Điện kỹ thuật I (I)
10 An toàn lao động (Đ.Tử) I (I)
11 Đo lường điện tử I (I)
12 Linh kiện điện tử I (I)
13 Chế tạo mạch in và hàn linh kiện I (I)
14 Giáo dục quốc phòng (I)
15 Giáo dục thể chất 1 (I)
16 Ngoại ngữ 1 I (I)
17 Nguyên lý máy 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/08/2015 04/09/2015
18 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/08/2015 08/09/2015
19 Kỹ thuật điện 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 30/07/2015 04/09/2015
20 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
21 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/08/2015 10/09/2015
23 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/08/2015 13/09/2015
24 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
25 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/08/2015
26 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
27 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hình họa ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Phương pháp tính I (I)
30 Tiếng Anh 1 I (I)
31 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Chi tiết máy I (I)
33 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
34 Lý thuyết điều khiển I (I)
35 Tin học văn phòng I (I)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 3 I (I)
38 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (Đ.Tử_JICA) I (I)
39 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Đ.Tử_JICA) (I)
40 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo