Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1631020168
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2015
2 Cơ khí đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2015
3 Hình họa 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2015
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 3 0.5 3.8 2.1 F F 3.8 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.2 D 4.2 (D) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 05/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 26/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 13/04/2015
17 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chi tiết máy I (I)
19 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
20 Lý thuyết điều khiển I (I)
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo