Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoà Bình
Mã sinh viên: 1631020189
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Cơ khí đại cương ** ** ** ** 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hình họa 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2015
5 Toán cao cấp 1 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/01/2015 21/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 05/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 2 0 0 F (I) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chi tiết máy I (I)
19 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
20 Lý thuyết điều khiển I (I)
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo