Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quỳnh
Mã sinh viên: 1631020205
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 18/01/2015 09/02/2015
3 Cơ lý thuyết 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 04/02/2015 03/03/2015
4 Cơ khí đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
11 Vật lý 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 3 5 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 26/08/2015 08/09/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2015
17 Lý thuyết điều khiển 6.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2016
19 CAD I (I)
20 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2016
23 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
24 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 14/02/2016
25 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
26 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 23/07/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 09/08/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 07/09/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.4 F 2.4 (F) 09/08/2016
33 Robot công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017
35 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 25/07/2017
36 Cơ điện tử 1 I (I)
37 Kỹ thuật tự động hoá 2 2.8 F 2.8 (F) 15/01/2017
38 Trang bị điện 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
39 Cơ điện tử 1 2 3.5 F 3.5 (F) 09/01/2017
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 1.3 F 1.3 (F) 14/02/2017
42 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
43 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2017
44 Cơ điện tử 1 2 3 F 3 (F) 16/05/2017
45 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
46 Kỹ thuật tự động hoá 6 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2017
47 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 17/05/2017
50 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/03/2016
51 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2016
52 Cơ điện tử 1 3 3.9 F 3.9 (F) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo