Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Quân
Mã sinh viên: 1631020208
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 2.5 0 3.9 2.3 F F 3.9 (F) 18/01/2015 09/02/2015
3 Cơ lý thuyết 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
4 Cơ khí đại cương 2 4.5 3.4 5.1 F D 5.1 (D) 20/01/2015 10/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.1 D 5.1 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2016
18 Lý thuyết điều khiển 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 19/01/2016
23 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
24 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2016
25 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 12/01/2016
26 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 25/02/2016
27 Pháp luật đại cương 0.5 1.8 F 1.8 (F) 23/07/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.3 F 2.3 (F) 09/08/2016
33 Tiếng Anh 2 I (I)
34 Robot công nghiệp ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
36 Trang bị điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 20/01/2017
37 Cơ điện tử 1 2 3.3 F 3.3 (F) 09/01/2017
38 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.6 D 4.6 (D) 14/02/2017
40 Thực hành Cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
41 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
42 Cơ điện tử 1 2 2.7 F 2.7 (F) 16/05/2017
43 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
44 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
45 Kỹ thuật tự động hoá 2.5 3.7 F 3.7 (F) 10/06/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)
48 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2016
49 Chi tiết máy 9 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2016
51 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 8 G 8 (G) 12/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo