Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Phong
Mã sinh viên: 1631020213
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2015
2 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 2.5 3 4 F D 4 (D) 04/02/2015 03/03/2015
4 Cơ khí đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 2 6.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/01/2015 21/04/2015
7 Nguyên lý máy 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 1.5 4 3.3 5 F D 5 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2015
17 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2016
18 CAD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
19 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 16/02/2016 ĐPK
20 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2016
22 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 25/01/2016
24 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/02/2016
26 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 23/07/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2016
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2016
33 Robot công nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2016 ĐPK
34 Kỹ thuật tự động hoá 0.5 1.8 F 1.8 (F) 15/01/2017
35 Trang bị điện 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
36 Cơ điện tử 1 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2017
37 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017
39 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017
41 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
42 Kỹ thuật tự động hoá 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
44 Sức bền vật liệu 1.5 3.5 F 3.5 (F) 19/03/2016
45 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 18/03/2016
46 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 16/09/2016
47 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2016
48 Sức bền vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2016
49 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 19/09/2016
50 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 B 7 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo