Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1631020216
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 0 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2015
3 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 04/02/2015
4 Cơ khí đại cương 3 5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 20/01/2015 10/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 0 F (I) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 ** 1.8 ** F ** ** 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 0 0 F (I) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2016
18 Lý thuyết điều khiển 4 3.5 F 3.5 (F) 16/01/2016
19 CAD I (I)
20 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 19/01/2016
22 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
23 Tin học văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/02/2016
24 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 08/01/2017
27 CAD 5 5.6 C 5.6 (C) 11/08/2017
28 Pháp luật đại cương 2.5 3.5 F 3.5 (F) 23/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 4.5 D 4.5 (D) 24/07/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 06/08/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
35 Robot công nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá 3 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2017
37 Trang bị điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2017
38 Cơ điện tử 1 2 3.5 F 3.5 (F) 09/01/2017
39 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 B 8 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1.5 F 1.5 (F) 14/02/2017
41 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017
43 Pháp luật đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2017
44 Cơ điện tử 1 1.5 2.5 F 2.5 (F) 16/05/2017
45 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
46 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2017
49 Hình họa 7 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2016
50 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2016
51 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
52 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2017
53 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo