Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Cương
Mã sinh viên: 1631020230
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 1.5 3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2015
3 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
4 Cơ khí đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2015 10/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 4 5 D 5 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2017
18 Lý thuyết điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 16/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.7 F 1.7 (F) 25/01/2016
20 CAD I (I)
21 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 25/02/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2016
24 Phương pháp tính I (I)
25 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
26 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Pháp luật đại cương 3.5 4 D 4 (D) 23/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 09/08/2016
34 Tiếng Anh 2 4 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
35 Robot công nghiệp 2 3.5 F 3.5 (F) 30/07/2016
36 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
38 Trang bị điện 0 2.4 F 2.4 (F) 20/01/2017
39 Cơ điện tử 1 1 2.5 F 2.5 (F) 09/01/2017
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2017
42 Thực hành Cơ điện tử 0 F (I)
43 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6 C 6 (C) 13/01/2017
44 Cơ điện tử 1 3.5 4 D 4 (D) 16/05/2017
45 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
46 Kỹ thuật tự động hoá 0 2 F 2 (F) 10/06/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
48 Trang bị điện 5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
49 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.5 D 4.5 (D) 25/05/2017
50 Quản lý chất lượng sản phẩm 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2017
51 Sức bền vật liệu I (I)
52 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 CAD ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Lý thuyết điều khiển 0 2.8 F 2.8 (F) 17/09/2016
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Cơ điện tử 1 6 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2017
58 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Trang bị điện I (I)
60 CAD ** ** ** ** 05/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo