Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hậu Lành
Mã sinh viên: 1631020267
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 4 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2015
3 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2015
4 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Lý thuyết điều khiển ** ** ** ** 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CAD I (I)
20 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Phương pháp tính I (I)
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Chi tiết máy I (I)
25 Tiếng Anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo