Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1631020274
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 3.5 1.5 3.4 2.1 F F 3.4 (F) 18/01/2015 09/02/2015
3 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
4 Cơ khí đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Hóa học đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 16/09/2016
18 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2016
19 Lý thuyết điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 16/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.2 F 1.2 (F) 25/01/2016
21 CAD 5.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
22 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2016
24 Phương pháp tính 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
25 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2016
26 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
27 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
28 Pháp luật đại cương 3.5 4 D 4 (D) 23/07/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
31 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/08/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 09/08/2016
34 Tiếng Anh 2 5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
35 Robot công nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2016
36 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
37 Trang bị điện 0.5 2.9 F 2.9 (F) 20/01/2017
38 Cơ điện tử 1 1 2.5 F 2.5 (F) 09/01/2017
39 Đồ án môn học Cơ điện tử 4 D 4 (D)
40 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.5 F 2.5 (F) 14/02/2017
43 Cơ điện tử 1 4 4.4 D 4.4 (D) 16/05/2017
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
45 Kỹ thuật tự động hoá 6 6 C 6 (C) 10/06/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.9 F 3.9 (F) 08/06/2017 ĐPK
48 Trang bị điện 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2017
49 Kỹ thuật vi điều khiển 4 5 D 5 (D) 25/05/2017
50 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2017
51 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2016
52 Toán cao cấp 1 I (I)
53 Vật lý 8.5 6.8 C 6.8 (C) 18/03/2016
54 Lý thuyết điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2016
55 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 14/09/2016
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.6 C 5.6 (C) 19/09/2016
57 Phương pháp tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/10/2017 ĐPK
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo