Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đình Thịnh
Mã sinh viên: 1631030209
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/02/2015 04/03/2015
2 Vật lý ** ** ** ** 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 5 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 04/02/2015 19/02/2015
5 Toán cao cấp 1 I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 16/01/2015 23/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Sức bền vật liệu I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
17 Nguyên lý máy I (I)
18 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật liệu học I (I)
21 CAD I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo