| 1 | Hình họa | 0.5 | 4.5 | 2.7 | 5.3 | F | D | 5.3 (D) | 02/02/2015 | 04/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Vật lý | 3.5 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Tin học văn phòng | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 30/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Cơ lý thuyết | 1 | 1 | 2.2 | 2.2 | F | F | 2.2 (F) | 04/02/2015 | 19/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán cao cấp 1 | 0 | 6 | 2 | 6 | F | C | 6 (C) | 27/01/2015 | 13/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 1 | 6 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 16/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Sức bền vật liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công tác quốc phòng, an ninh | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 09/04/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 2 | 6 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 29/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Vẽ kỹ thuật | 0 | ** | 0 | ** | F | ** | ** | 17/08/2015 | 10/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Hóa học đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Kỹ thuật điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Đường lối quân sự của Đảng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 09/04/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 13/04/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |  | 0 |  | 2.1 | I | F | 2.1 (F) |  | 04/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Nguyên lý động cơ đốt trong |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Nguyên lý máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | An toàn và môi trường công nghiệp | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 14/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 28/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tiếng Anh 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 25/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Vật liệu học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |