Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoà
Mã sinh viên: 1631030261
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
2 Vật lý 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/03/2015 12/02/2015 ĐPK
3 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 1.8 F 1.8 (F) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 4 5 D 5 (D) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 0 3.9 1.2 F F 3.9 (F) 17/08/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Kỹ thuật điện 6 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 31/07/2015 04/09/2015
16 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
17 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2016
18 An toàn và môi trường công nghiệp 1 3 F 3 (F) 14/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2016
20 Phương pháp tính 1 1.7 F 1.7 (F) 18/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
22 Vật liệu học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2016
23 CAD 2 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo