Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Dũng
Mã sinh viên: 1631030374
Lớp: CĐ Ô tô 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 27/01/2015 13/02/2015
2 Cơ lý thuyết 2 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2015
3 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 02/02/2015
4 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 30/01/2015
5 Vật lý 0 2.5 2.1 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 09/02/2015
7 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3 4.4 D 4.4 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
16 Toán cao cấp 1 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 18/09/2015 02/10/2015
17 Vật lý 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2015 02/10/2015
18 Quy hoạch tuyến tính 4 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
19 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
20 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2016
21 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4 3.9 F 3.9 (F) 25/02/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 25/01/2016
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
26 Nguyên lý máy 2 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 C 6 (C) 06/08/2016
29 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 03/08/2016
30 Kết cấu động cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2016
31 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 28/07/2016
32 Dung sai và kỹ thuật đo 1 2.8 F 2.8 (F) 10/08/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.7 D 4.7 (D) 04/08/2016
34 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/07/2017
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 10 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2017
36 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2017
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2017
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2017
40 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
41 Pháp luật đại cương 3 2.5 F 2.5 (F) 16/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2 F 2 (F) 14/02/2017
43 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2017
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 7 B 7 (B) 18/05/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.7 F 2.7 (F) 19/09/2016
49 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2016
50 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2017
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 4 Y 4 (Y) 11/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo