Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưng
Mã sinh viên: 1631030387
Lớp: CĐ Ô tô 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 1.5 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 27/01/2015 13/02/2015
2 Cơ lý thuyết 4 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2015
3 Hình họa 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 04/03/2015
4 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
5 Vật lý 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/02/2015 23/04/2015
7 Sức bền vật liệu I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 5.9 C 5.9 (C) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vật lý ** ** ** (I) 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Quy hoạch tuyến tính 3 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
19 CAD 2.5 1.7 F 1.7 (F) 25/02/2016
20 Vật liệu học ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 An toàn và môi trường công nghiệp 2.5 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2016
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 F 1.5 (F) 25/01/2016
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
26 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
27 Tiếng Anh 2 I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Kết cấu ô tô ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kết cấu động cơ ** ** ** (I) 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Chi tiết máy I (I)
32 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** ** 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Sức bền vật liệu 1.5 3.8 F 3.8 (F) 19/03/2016
35 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2016
36 Vật lý I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo