Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Hoàn
Mã sinh viên: 1631040084
Lớp: CĐ Điện 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 05/02/2015
2 Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2015
3 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 28/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2015
6 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2015
7 An toàn điện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2015 ĐPK
10 Mạch điện 1 9 9 A 9 (A) 17/06/2015
11 Vật liệu điện, điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Quy hoạch tuyến tính 10 9.5 A 9.5 (A) 20/06/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2016
17 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2016
19 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/02/2016
20 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
21 Điện tử công suất 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
22 Khí cụ điện I (I)
23 Máy điện 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
25 Điều khiển lô gíc ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.5 A 8.5 (A)
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
29 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
30 Truyền động điện ** ** ** (I) 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Cung cấp điện ** ** ** (I) 16/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành máy điện 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo