Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Trung
Mã sinh viên: 1631040584
Lớp: CĐ Điện 6_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2015 14/02/2015
2 Hóa học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 23/01/2015 13/02/2015
4 Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
6 Tin học văn phòng I (I)
7 An toàn điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/07/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Mạch điện 1 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 17/06/2015 10/09/2015
10 Vật liệu điện, điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 31/07/2015
14 Quy hoạch tuyến tính 5 4.8 D 4.8 (D) 20/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 D 5 (D) 11/06/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Máy điện I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Khí cụ điện I (I)
20 Điện tử công suất ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
23 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo