Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Dũng
Mã sinh viên: 1631040831
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 1.5 1.2 2.2 F F 2.2 (F) 23/01/2015 13/02/2015
3 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 05/02/2015
4 Vật lý 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 28/01/2015 14/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 4 5 D 5 (D) 15/01/2015
6 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2015
7 An toàn điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/07/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Mạch điện 1 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 17/06/2015 10/09/2015
10 Vật liệu điện, điện tử 3.5 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
14 Quy hoạch tuyến tính 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 20/06/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2015
16 Điện tử công suất I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy điện 0 1.9 F 1.9 (F) 16/01/2016
19 Lý thuyết điều khiển tự động 2 3.7 F 3.7 (F) 16/01/2016
20 Thực hành điện cơ bản 2.3 F 2.3 (F)
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
23 Kỹ thuật điện tử 0 0 F (I) 21/01/2016
24 Khí cụ điện I (I)
25 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
26 Thực hành máy điện 0 F (I)
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực ** ** ** (I) 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Cung cấp điện I (I)
31 Điều khiển lô gíc I (I)
32 Truyền động điện I (I)
33 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
34 Thiết kế hệ thống cung cấp điện I (I)
35 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** (I) 22/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực hành trang bị điện 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo