Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Hội
Mã sinh viên: 1631060001
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Vật lý 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2015 11/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/01/2015 26/05/2015
6 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 05/08/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2015
9 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 12/08/2015
10 Toán rời rạc 4 4.5 D 4.5 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình 3.5 4 D 4 (D) 03/01/2016
18 Phân tích thiết kế hệ thống 3 4.5 D 4.5 (D) 22/01/2016
19 Mạng máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 11/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
23 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
24 Đồ họa ứng dụng 2 5.5 5.2 D 5.2 (D) 25/07/2016
25 Tiếng Anh 2 2 3.1 F 3.1 (F) 07/09/2016
26 Quản trị mạng 6 6.2 C 6.2 (C) 09/08/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5 D 5 (D) 29/07/2016
28 Lập trình hướng đối tượng 4 3.8 F 3.8 (F) 29/07/2016
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2016
30 Thiết kế Web 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2016
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 D 5 (D) 06/02/2017
32 Đồ họa ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2017
33 Tối ưu hoá 6 6 C 6 (C) 12/01/2017
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
35 Lập trình Windows 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2017
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
37 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/05/2017
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 B 8 (B)
40 Kiến trúc máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 15/03/2016
41 Kiến trúc máy tính 1 3.3 F 3.3 (F) 23/09/2016
42 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 02/10/2015
43 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
44 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/03/2017
45 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/04/2017
46 Pháp luật đại cương 7.5 7 KH 7 (KH) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo