Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tiến Hoàng
Mã sinh viên: 1631060020
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 0 2 2 F F 2 (F) 29/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 1 1.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2015
4 Vật lý 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 29/01/2015 11/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 2 0 3.1 1.8 F F 3.1 (F) 05/08/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 7 6.9 C 6.9 (C) 20/07/2015
9 Tin học văn phòng 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán rời rạc 6 6 C 6 (C) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 05/08/2015
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Mạng máy tính 5 5 D 5 (D) 14/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 12/01/2016
23 Đồ họa ứng dụng 2 7.5 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2016
24 Quản trị mạng I (I)
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2016
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2016
28 Thiết kế Web I (I)
29 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** ** 06/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
32 Tối ưu hoá I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
34 Lập trình Windows I (I)
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 F (I)
38 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ sở dữ liệu 4 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2016
40 Kiến trúc máy tính 0 1.9 F 1.9 (F) 15/03/2016
41 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 18/03/2016
42 Tin học văn phòng ** ** ** ** 13/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cơ sở dữ liệu I (I)
44 Đồ họa ứng dụng 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Lập trình hướng đối tượng I (I)
46 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
48 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo