| 1 | Nhập môn tin học | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Toán cao cấp 1 | 0 | 0 | 1.2 | 1.2 | F | F | 1.2 (F) | 27/01/2015 | 14/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 1 | 3.5 | 3.3 | 4.9 | F | D | 4.9 (D) | 01/02/2015 | 02/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Vật lý | 0 | 0 | 1.8 | 1.8 | F | F | 1.8 (F) | 29/01/2015 | 11/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giáo dục thể chất 1 | 6 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 19/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Cơ sở dữ liệu | 0 | ** | 1.8 | ** | F | ** | ** | 13/08/2015 | 04/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kiến trúc máy tính | 0 | ** | 0.8 | ** | F | ** | ** | 05/08/2015 | 29/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Lập trình căn bản | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 20/07/2015 | 12/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tin học văn phòng | 0 | ** | 1.7 | ** | F | ** | ** | 12/08/2015 | 08/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Toán rời rạc | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 04/08/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Đường lối quân sự của Đảng | 7 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 13/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 30/07/2015 | 07/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 17/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Công tác quốc phòng, an ninh | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 14/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kỹ thuật lập trình |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Phân tích thiết kế hệ thống |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Mạng máy tính | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 14/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Nguyên lý hệ điều hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Lập trình hướng đối tượng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Thiết kế Web |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |