Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Văn Phú Thăng
Mã sinh viên: 1631060039
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Vật lý 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 29/01/2015 11/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 05/08/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2015
9 Tin học văn phòng 4 5.1 D 5.1 (D) 12/08/2015
10 Toán rời rạc 2.5 4 D 4 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 3 4 F D 4 (D) 05/08/2015 10/09/2015
16 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2016
18 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.5 F 3.5 (F) 22/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2016
20 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
23 Phương pháp tính 2 2.5 F 2.5 (F) 15/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.2 F 3.2 (F) 23/01/2016
25 Đồ họa ứng dụng 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2016
26 Tiếng Anh 2 3 3.3 F 3.3 (F) 07/09/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2016
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2016
30 Lập trình mobile ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết kế Web 3 4 D 4 (D) 10/08/2016
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.7 F 3.7 (F) 06/02/2017
33 Đồ họa ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2017
34 Tối ưu hoá 6.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2017
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
36 Lập trình Windows 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2017
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
38 Pháp luật đại cương 3.5 2.7 F 2.7 (F) 16/01/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 4.8 D 4.8 (D) 14/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 A 8.5 (A)
42 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.9 F 3.9 (F) 16/06/2017 ĐPK
44 Kiến trúc máy tính 8 7.6 B 7.6 (B) 15/03/2016
45 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2016
46 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2016
47 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 11/03/2016
48 Quản trị mạng 7 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2017
49 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2017
50 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/04/2017
51 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 24/09/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo