Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hoàng Nguyên
Mã sinh viên: 1631060044
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Vật lý 0.5 0 2.1 1.8 F F 2.1 (F) 29/01/2015 11/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 05/08/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản I (I)
9 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 12/08/2015
10 Toán rời rạc 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/08/2015 08/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2015
16 Vật lý I (I)
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.9 C 5.9 (C) 22/01/2016
19 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4 4.1 D 4.1 (D) 25/02/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
23 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3 F 3 (F) 16/02/2016 ĐPK
25 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2017
27 Đồ họa ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 25/07/2016
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
29 Quản trị mạng 5 5.2 D 5.2 (D) 09/08/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
33 Thiết kế Web 5.5 6 C 6 (C) 10/08/2016
34 Tối ưu hoá 1 3 F 3 (F) 12/01/2017
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5 5.6 C 5.6 (C) 03/01/2017
36 Lập trình Windows 5.5 6 C 6 (C) 20/02/2017
37 Pháp luật đại cương 4 3.5 F 3.5 (F) 16/01/2017
38 Đồ họa ứng dụng 1 8 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 09/02/2017
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
41 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/05/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 B 8 (B)
44 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 18/05/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 5.8 C 5.8 (C) 26/05/2017
46 Kiến trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2017
47 Kiến trúc máy tính 1 2.1 F 2.1 (F) 15/03/2016
48 Vật lý 2 3.6 F 3.6 (F) 17/03/2017
49 Toán rời rạc 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2017
50 Cơ sở dữ liệu 3 3.8 F 3.8 (F) 20/09/2017
51 Lập trình hướng đối tượng 4 4 D 4 (D) 20/03/2017
52 Tối ưu hoá 6.5 7 KH 7 (KH) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo