Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khuất Nhật Anh
Mã sinh viên: 1631060046
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 6 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Vật lý 4 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 0 0.5 1.8 2.2 F F 2.2 (F) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 05/08/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 9 8 B 8 (B) 20/07/2015
9 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 12/08/2015
10 Toán rời rạc 2.5 2 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 04/08/2015 08/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2015
16 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 17/09/2016
17 Kỹ thuật lập trình 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2016
18 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
19 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5 4.4 D 4.4 (D) 25/02/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
23 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2016
25 Đồ họa ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 25/07/2016
26 Tiếng Anh 2 3 3.5 F 3.5 (F) 07/09/2016
27 Quản trị mạng 7 7 B 7 (B) 09/08/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 5 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2016
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2016
31 Thiết kế Web 8 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2016
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2017
33 Đồ họa ứng dụng 1 9 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2017
34 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 12/01/2017
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2017
36 Lập trình Windows 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
38 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/05/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 B 8 (B)
41 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2017
42 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2017
43 Kiến trúc máy tính 1 3.3 F 3.3 (F) 23/09/2016
44 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2016
45 Toán rời rạc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2016
46 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2017
47 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2017
48 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 05/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo