Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Phương Nam
Mã sinh viên: 1631060053
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2 5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 14/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 1.5 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 01/02/2015 02/03/2015
4 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 19/01/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ sở dữ liệu 3 4 D 4 (D) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/08/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 7 7 B 7 (B) 20/07/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/08/2015
10 Toán rời rạc 4.5 5 D 5 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2015
16 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 21/10/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.5 1.4 2.8 F F 2.8 (F) 20/09/2015 08/10/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2017
19 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2016
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 22/01/2016
21 Mạng máy tính 5 5 D 5 (D) 14/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4 3.9 F 3.9 (F) 25/02/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 8 7 B 7 (B) 11/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
25 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2016
27 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2016
28 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
29 Quản trị mạng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5 D 5 (D) 29/07/2016
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2016
33 Thiết kế Web 4.5 5 D 5 (D) 10/08/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 06/02/2017
35 Đồ họa ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2017
36 Tối ưu hoá I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2017
38 Lập trình Windows 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2017
39 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2017
41 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.3 B 8.3 (B) 30/05/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 B 7 (B) 12/06/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.8 F 3.8 (F) 26/05/2017
45 Kiến trúc máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2017
46 Pháp luật đại cương 5.5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2017
47 Kiến trúc máy tính 1 3.3 F 3.3 (F) 23/09/2016
48 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2016
49 Lập trình hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 D 5 (D) 27/09/2017
51 Tối ưu hoá 3.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo