Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1631060064
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
4 Vật lý 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 29/01/2015 11/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 19/01/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ sở dữ liệu I (I)
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Lập trình căn bản 6 6 C 6 (C) 20/07/2015
9 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 12/08/2015
10 Toán rời rạc ** ** ** (I) 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/08/2015 10/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2016
17 Kỹ thuật lập trình 4 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2016
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.1 D 5.1 (D) 22/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
20 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
24 Phương pháp tính I (I)
25 Đồ họa ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 25/07/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
27 Quản trị mạng 6 6 C 6 (C) 09/08/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
31 Thiết kế Web I (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2017
33 Đồ họa ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2017
34 Tối ưu hoá I (I)
35 Lập trình Windows 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2017
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2017
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
38 Pháp luật đại cương 7 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
39 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/05/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 B 8 (B)
42 Toán cao cấp 1 9 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2017
43 Kiến trúc máy tính 1 2.7 F 2.7 (F) 31/03/2017
44 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2016
45 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/03/2016
46 Kiến trúc máy tính 1 3.3 F 3.3 (F) 23/09/2016
47 Toán rời rạc 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2017
48 Kiến trúc máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2017
49 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2017
50 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2017
51 Tối ưu hoá 4.5 5 D 5 (D) 14/09/2017
52 Thiết kế Web 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo