Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Vinh
Mã sinh viên: 1631060068
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 01/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 0 ** 1.3 ** F ** ** 29/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.7 ** F ** ** 13/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Lập trình căn bản I (I)
9 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 12/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán rời rạc 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 04/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 05/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
18 Mạng máy tính ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo