Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nam Thắng
Mã sinh viên: 1631060071
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 01/02/2015 02/03/2015
4 Vật lý I (I)
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 05/08/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản I (I)
9 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 12/08/2015
10 Toán rời rạc 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/08/2015 08/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2015
16 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2015
17 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2015
18 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2016
19 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.5 F 3.5 (F) 22/01/2016
20 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 11/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
23 Phương pháp tính 4 4 D 4 (D) 15/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2016
26 Đồ họa ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 25/07/2016
27 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
28 Quản trị mạng 6 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2016
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2016
32 Thiết kế Web 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2016
33 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2017
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 09/08/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** ** 06/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tối ưu hoá I (I)
37 Lập trình Windows 6 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2017
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 6 C 6 (C) 20/02/2017
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
40 Pháp luật đại cương 2.5 2 F 2 (F) 16/01/2017
41 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 26/05/2017
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6 C 6 (C)
45 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 18/05/2017
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1 2.8 F 2.8 (F) 15/05/2017
47 Kiến trúc máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 31/03/2017
48 Cơ sở dữ liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 23/03/2016
49 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 13/03/2016
50 Kiến trúc máy tính 1 3.3 F 3.3 (F) 23/09/2016
51 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2016
52 Lập trình căn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2017
53 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2017
54 Lập trình hướng đối tượng I (I)
55 Đồ họa ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 13/09/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2017
57 Tối ưu hoá 5.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo