Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Phi Sơn
Mã sinh viên: 1631060078
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 29/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 ** 6 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 27/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2015 02/03/2015
4 Vật lý 0 4 0.7 3.3 F F 3.3 (F) 29/01/2015 11/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 19/01/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ sở dữ liệu I (I)
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Lập trình căn bản I (I)
9 Tin học văn phòng I (I)
10 Toán rời rạc ** ** ** ** ** ** ** 04/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 05/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
18 Mạng máy tính ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
22 Lập trình hướng đối tượng I (I)
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
24 Thiết kế Web I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo