Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Bảo
Mã sinh viên: 1631060088
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 14/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3 3.4 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2015 02/03/2015
4 Vật lý 2 6 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2015 11/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 05/08/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 9.5 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2015
9 Tin học văn phòng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 12/08/2015 08/09/2015
10 Toán rời rạc 1.5 4 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/08/2015 08/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2016
18 Phân tích thiết kế hệ thống 3.5 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2016
19 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
20 Tiếng Anh 1 3.5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 07/09/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2016
24 Lập trình hướng đối tượng 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2016
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
26 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/07/2016
27 Thiết kế Web 8 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2016
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2017
29 Pháp luật đại cương 6.5 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
30 Đồ họa ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2017
31 Tối ưu hoá 2 4 D 4 (D) 12/01/2017
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2017
34 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.3 B 8.3 (B) 30/05/2017
35 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 C 6 (C) 12/06/2017
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 A 9 (A)
37 Cơ sở dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2016
38 Kiến trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 15/03/2016
39 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 02/10/2015
40 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2016
41 Đồ họa ứng dụng 2 7 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2017
42 Quản trị mạng 7 7 B 7 (B) 13/03/2017
43 Tiếng Anh 2 2.5 4.4 D 4.4 (D) 05/04/2017
44 Phương pháp tính 7.5 5 TB 5 (TB) 21/03/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
46 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 8 G 8 (G) 16/09/2016
47 Lập trình Windows 5 5 TB 5 (TB) 30/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo